--

dặn dò

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặn dò

+  

  • Make careful recommendations tọ
    • Dặn dò con cái trước khi chết
      To make careful recommendations to one's children before dying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặn dò"
Lượt xem: 661